Danh sách

Clorbiotic 250

0
Clorbiotic 250 - SĐK VD-19586-13 - Khoáng chất và Vitamin. Clorbiotic 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

pms – Imeclor 250 mg

0
pms - Imeclor 250 mg - SĐK VD-19374-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. pms - Imeclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Clorbiotic 250

0
Clorbiotic 250 - SĐK VD-19586-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorbiotic 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-19047-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Biceclor 250

0
Biceclor 250 - SĐK VD-31210-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Celormed 250

0
Celormed 250 - SĐK VD-21636-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celormed 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-20474-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Cadicefaclor 250 mg

0
Cadicefaclor 250 mg - SĐK VD-22061-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadicefaclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Pyfaclor 250mg

0
Pyfaclor 250mg - SĐK VD-24449-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyfaclor 250mg Viên nang cứng (tím - trắng) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg