Danh sách

Stareclor 250 cap

0
Stareclor 250 cap - SĐK VD-32253-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Stareclor 250 cap Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-33242-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250mg Viên nén bao phim - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Tenaclor 250

0
Tenaclor 250 - SĐK VD-23821-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tenaclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Taericon

0
Taericon - SĐK VD-25047-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Taericon Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-25416-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng (tím-trắng) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-24280-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefaclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefaclor 250mg

0
Cefaclor 250mg - SĐK VD-25317-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefaclor 250mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

CefacIor 250 mg

0
CefacIor 250 mg - SĐK VD-25417-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. CefacIor 250 mg Viên nang cứng (xanh-xanh) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

SCD Cefaclor 250mg

0
SCD Cefaclor 250mg - SĐK VD-26433-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SCD Cefaclor 250mg Viên nang cứng (xanh xám - xanh đậm) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Euviclor 250

0
Euviclor 250 - SĐK VD-26137-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Euviclor 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg