Danh sách

Bicefdox 500

0
Bicefdox 500 - SĐK VD-19320-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bicefdox 500 Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Fudnodyn 500mg

0
Fudnodyn 500mg - SĐK VD-10338-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fudnodyn 500mg - Cefadroxil 500mg

Droxilic 500

0
Droxilic 500 - SĐK VD-11699-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxilic 500 - Cefadroxil 500mg

Cefadroxil PD 500mg

0
Cefadroxil PD 500mg - SĐK VD-11112-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil PD 500mg - Cefadroxil 500mg

Neworadox caps

0
Neworadox caps - SĐK VN-17133-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Neworadox caps Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Droxule

0
Droxule - SĐK VN-16386-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Droxule Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Amcef-plus

0
Amcef-plus - SĐK VN-16198-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amcef-plus Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Chiacef

0
Chiacef - SĐK VN-18377-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chiacef Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg

Ofbe- Cefadroxil

0
Ofbe- Cefadroxil - SĐK VD-22358-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofbe- Cefadroxil Viên nang cứng - Cefadroxil 500mg
Thuốc Pms-Imedroxil - SĐK VD-4755-08

Pms-Imedroxil

0
Pms-Imedroxil - SĐK VD-4755-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pms-Imedroxil Viên nang - Cefadroxil 500mg