Danh sách

Uscadidroxyl 250

0
Uscadidroxyl 250 - SĐK VD-19751 -13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uscadidroxyl 250 Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Bushicle

0
Bushicle - SĐK VD-19214-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bushicle Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Bushicle

0
Bushicle - SĐK VD-19214-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bushicle Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Oraldroxine

0
Oraldroxine - SĐK VD-20856-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oraldroxine Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg

Drofaxin

0
Drofaxin - SĐK VD-20981-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Drofaxin Bột pha hỗn dịch uống - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Cefadroxil PMP 250mg

0
Cefadroxil PMP 250mg - SĐK VD-27300-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil PMP 250mg Viên nang cứng (xanh -vàng) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Binancef-250 DT

0
Binancef-250 DT - SĐK VN-21072-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Binancef-250 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
Thuốc Mekocefal 250 - SĐK VD-28266-17

Mekocefal 250

0
Mekocefal 250 - SĐK VD-28266-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekocefal 250 Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg