Danh sách

Medfalin

0
Medfalin - SĐK VD-20432-14 - Thuốc khác. Medfalin Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-20836-14 - Thuốc khác. Cefazolin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Alfazole

0
Alfazole - SĐK VN-17585-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alfazole Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Azap 1gm

0
Azap 1gm - SĐK VN-18279-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azap 1gm Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Zolinstad 1g

0
Zolinstad 1g - SĐK VD-23866-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolinstad 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Greenzolin

0
Greenzolin - SĐK VN-19396-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Greenzolin Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Biofazolin

0
Biofazolin - SĐK VN-20053-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofazolin Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g

Zepilen 1g

0
Zepilen 1g - SĐK VN-20802-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zepilen 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Cefazolin Actavis 1g

0
Cefazolin Actavis 1g - SĐK VN-20641-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin Actavis 1g Bột pha dung dịch tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-27889-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g