Danh sách

Golzynir

0
Golzynir - SĐK VD-31378-18 - Khoáng chất và Vitamin. Golzynir Viên nén phân tán - Cefdinir 125 mg

Golzynir

0
Golzynir - SĐK VD-31378-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Golzynir Viên nén phân tán - Cefdinir 125 mg

Cefdina

0
Cefdina - SĐK VD-11579-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdina - Cefdinir 125 mg

Cefdinir 125 – HV

0
Cefdinir 125 - HV - SĐK VD-20603-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 125 - HV Thuốc bột uống - Cefdinir 125 mg

Cefdinir 125 – US

0
Cefdinir 125 - US - SĐK VD-21033-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 125 - US Thuốc bột uống - Cefdinir 125 mg

Haginir DT 125

0
Haginir DT 125 - SĐK VD-29523-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginir DT 125 Viên nén phân tán - Cefdinir 125 mg

Glencinone

0
Glencinone - SĐK VD-29581-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glencinone Viên nén phân tán - Cefdinir 125 mg

Cefini 125

0
Cefini 125 - SĐK VD-18946-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefini 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125 mg

Medsidin 125

0
Medsidin 125 - SĐK VD-10038-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medsidin 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125 mg