Danh sách

Maxipime

0
Maxipime - SĐK VN-7613-03 - Khoáng chất và Vitamin. Maxipime Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime

Suprapime

0
Suprapime - SĐK VN-12834-11 - Thuốc khác. Suprapime Bột pha tiêm - Cefepime

Maxipime

0
Maxipime - SĐK VN-7613-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxipime Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime

Cefepim MKP 1g

0
Cefepim MKP 1g - SĐK VD-2187-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepim MKP 1g Bột pha tiêm - Cefepime

Pozineg 1000

0
Pozineg 1000 - SĐK VN-6915-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 1000 Bột pha tiêm - Cefepime

Pozineg 2000

0
Pozineg 2000 - SĐK VN-6916-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 2000 Bột pha tiêm - Cefepime

Maxipime

0
Maxipime - SĐK VN-6945-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxipime Bột để pha tiêm - Cefepime

Cefepime for injection USP 1.0g

0
Cefepime for injection USP 1.0g - SĐK VN-7062-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime for injection USP 1.0g Bột pha tiêm - Cefepime

Orpime

0
Orpime - SĐK VN-0539-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orpime Bột pha tiêm-1g - Cefepime

Forpar

0
Forpar - SĐK VN-7630-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Forpar Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime