Trang chủ 2020
Danh sách
Maxipime
Maxipime - SĐK VN-7613-03 - Khoáng chất và Vitamin. Maxipime Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime
Suprapime
Suprapime - SĐK VN-12834-11 - Thuốc khác. Suprapime Bột pha tiêm - Cefepime
Maxipime
Maxipime - SĐK VN-7613-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxipime Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime
Cefepim MKP 1g
Cefepim MKP 1g - SĐK VD-2187-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepim MKP 1g Bột pha tiêm - Cefepime
Pozineg 1000
Pozineg 1000 - SĐK VN-6915-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 1000 Bột pha tiêm - Cefepime
Pozineg 2000
Pozineg 2000 - SĐK VN-6916-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pozineg 2000 Bột pha tiêm - Cefepime
Maxipime
Maxipime - SĐK VN-6945-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxipime Bột để pha tiêm - Cefepime
Cefepime for injection USP 1.0g
Cefepime for injection USP 1.0g - SĐK VN-7062-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime for injection USP 1.0g Bột pha tiêm - Cefepime
Orpime
Orpime - SĐK VN-0539-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orpime Bột pha tiêm-1g - Cefepime
Forpar
Forpar - SĐK VN-7630-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Forpar Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime