Danh sách

Lypime

0
Lypime - SĐK VN-16586-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lypime Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Konpim inj.

0
Konpim inj. - SĐK VN-16524-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Konpim inj. Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Dixapim

0
Dixapim - SĐK VN-16593-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dixapim Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Ceficad 1000

0
Ceficad 1000 - SĐK VN-17287-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceficad 1000 Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Maxef Injection 1g

0
Maxef Injection 1g - SĐK VN-17957-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxef Injection 1g Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Cefepime 1g

0
Cefepime 1g - SĐK VD-26013-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Tpime 1GM

0
Tpime 1GM - SĐK VN-21842-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tpime 1GM Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g