Danh sách

Novapime 0.5g IM/IV

0
Novapime 0.5g IM/IV - SĐK VN-1281-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 0.5g IM/IV Bột pha tiêm-0.5g Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine

Novapime 1g IM/IV

0
Novapime 1g IM/IV - SĐK VN-1282-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 1g IM/IV Bột pha tiêm-1g Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine

Novapime 2g IM/IV

0
Novapime 2g IM/IV - SĐK VN-1283-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 2g IM/IV Bột pha tiêm-2g Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine

Gazore 1g

0
Gazore 1g - SĐK VN-2090-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gazore 1g Bột pha tiêm-1g Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine

Amfapime

0
Amfapime - SĐK VN-1101-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amfapime Bột pha tiêm-1000mg Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine

Cebapan Powder for Injection 0.5g

0
Cebapan Powder for Injection 0.5g - SĐK VN-16060-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebapan Powder for Injection 0.5g Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime Hydrochloride, L-Arginine

Cebapan Powder for Injection 1,0g

0
Cebapan Powder for Injection 1,0g - SĐK VN-16061-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebapan Powder for Injection 1,0g Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime Hydrochloride, L-Arginine

Cebapan Powder for Injection 2,0g

0
Cebapan Powder for Injection 2,0g - SĐK VN-16062-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebapan Powder for Injection 2,0g Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime Hydrochloride, L-Arginine