Danh sách

Ceficad 1000

0
Ceficad 1000 - SĐK VN-5461-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceficad 1000 Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Novapime 1g IM/IV

0
Novapime 1g IM/IV - SĐK VN-13769-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 1g IM/IV Bột pha tiêm - Cefepime hydrochloride

Novapime 2g IM/IV

0
Novapime 2g IM/IV - SĐK VN-13770-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 2g IM/IV Bột pha tiêm - Cefepime hydrochloride

Mirapime

0
Mirapime - SĐK VN-13501-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mirapime Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Hwadox Inj

0
Hwadox Inj - SĐK VN-14190-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hwadox Inj Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Hwadox Inj

0
Hwadox Inj - SĐK VN-14190-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hwadox Inj Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Cefistar 1000

0
Cefistar 1000 - SĐK VN-11734-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefistar 1000 Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Amfapime

0
Amfapime - SĐK VN-13478-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amfapime Bột pha tiêm - Cefepime hydrochloride

Thuốc tiêm Kfepime 1g

0
Thuốc tiêm Kfepime 1g - SĐK VN-14453-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc tiêm Kfepime 1g Bột khô pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Rivepime

0
Rivepime - SĐK VN-14610-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rivepime Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride