Danh sách

Cipcef

0
Cipcef - SĐK VN-9018-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cipcef Viên nén bao phim - Cefixime

Cipcef 100

0
Cipcef 100 - SĐK VN-9019-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cipcef 100 Viên nén bao phim - Cefixime

Cifataze DT 100

0
Cifataze DT 100 - SĐK VN-8499-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 100 Viên nén - Cefixime

Cifataze DT 200

0
Cifataze DT 200 - SĐK VN-8500-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cifataze DT 200 Viên nén - Cefixime
Thuốc Cifex 100mg/5ml - SĐK VN-8867-04

Cifex 100mg/5ml

0
Cifex 100mg/5ml - SĐK VN-8867-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cifex 100mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Cefixime

Cevezil suspension

0
Cevezil suspension - SĐK VN-2237-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cevezil suspension Bột pha hỗn dịch uống-100mg - Cefixime

Cexan-200

0
Cexan-200 - SĐK VN-2131-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cexan-200 Viên nén bao phim-200mg - Cefixime

Cexime

0
Cexime - SĐK VN-6614-02 - Khoáng chất và Vitamin. Cexime Viên nang - Cefixime

Cexime

0
Cexime - SĐK VN-0916-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cexime Viên nang-100mg - Cefixime

Chemcef

0
Chemcef - SĐK VN-10047-05 - Khoáng chất và Vitamin. Chemcef Viên nén - Cefixime