Trang chủ 2020
Danh sách
Newfobizon Inj
Newfobizon Inj - SĐK VN-17557-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newfobizon Inj Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
SP Cefoperazone
SP Cefoperazone - SĐK VD-21081-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SP Cefoperazone Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Rafozicef
Rafozicef - SĐK VD-20433-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rafozicef Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Isavent
Isavent - SĐK VD-21628-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Isavent Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g
Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g - SĐK VN-18234-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Kocepo lnj.
Kocepo lnj. - SĐK VN-18677-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kocepo lnj. Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Fordamet
Fordamet - SĐK VN-19495-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fordamet Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Celfuzine Injection
Celfuzine Injection - SĐK VN-18622-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celfuzine Injection Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Cefoperazone 1g
Cefoperazone 1g - SĐK VD-23714-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 1g Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Cefoperazon Stada 1 g
Cefoperazon Stada 1 g - SĐK VD-23203-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazon Stada 1 g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g