Danh sách

Hanpezon Inj.

0
Hanpezon Inj. - SĐK VN-9542-10 - Khoáng chất và Vitamin. Hanpezon Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Etexforazone Inj.

0
Etexforazone Inj. - SĐK VN-9541-10 - Khoáng chất và Vitamin. Etexforazone Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Hanpezon Inj.

0
Hanpezon Inj. - SĐK VN-9542-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanpezon Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Etexforazone Inj.

0
Etexforazone Inj. - SĐK VN-9541-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Etexforazone Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Newfobizon Inj

0
Newfobizon Inj - SĐK VN-5585-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newfobizon Inj Bột pha tiêm 1g Cefoperazone - Cefoperazon natri

Buticef 1000

0
Buticef 1000 - SĐK VN-6981-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Buticef 1000 Bột pha tiêm - Cefoperazon natri

Cefozyo

0
Cefozyo - SĐK VN-10841-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefozyo Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Zontrape

0
Zontrape - SĐK VN-15493-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zontrape Bột pha tiêm - Cefoperazon natri
Thuốc Dardum - SĐK VN-10370-10

Dardum

0
Dardum - SĐK VN-10370-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dardum Bột pha tiêm - Cefoperazon natri
Thuốc Ceraapix 1g - SĐK VD-5796-08

Ceraapix 1g

0
Ceraapix 1g - SĐK VD-5796-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceraapix 1g Bột pha tiêm - Cefoperazon natri