Danh sách

Imetoxim 2g

0
Imetoxim 2g - SĐK VD-31115-18 - Khoáng chất và Vitamin. Imetoxim 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Imetoxim 2g

0
Imetoxim 2g - SĐK VD-31115-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Mubevit Inj. 2g

0
Mubevit Inj. 2g - SĐK VN-16495-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mubevit Inj. 2g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Hupinop Inj. 2g

0
Hupinop Inj. 2g - SĐK VN-17057-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hupinop Inj. 2g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Vitafxim 2g

0
Vitafxim 2g - SĐK VD-20484-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitafxim 2g Thuốc tiêm bột - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Midataxim 2g

0
Midataxim 2g - SĐK VD-21323-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midataxim 2g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Fortaacef 2g

0
Fortaacef 2g - SĐK VD-21441-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortaacef 2g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Revotax 2g

0
Revotax 2g - SĐK VD-22377-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Revotax 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Clefiren 2g

0
Clefiren 2g - SĐK VD-22834-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clefiren 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Cefotaxim Stragen 2g

0
Cefotaxim Stragen 2g - SĐK VN-19451-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim Stragen 2g Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g