Danh sách

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Tenamyd-Cefotaxime 1000

0
Tenamyd-Cefotaxime 1000 - SĐK VD-19443-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Tenamyd-Cefotaxime 1000

0
Tenamyd-Cefotaxime 1000 - SĐK VD-19444-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g