Danh sách

Coftaxim Inj. 1g

0
Coftaxim Inj. 1g - SĐK VN-5407-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Coftaxim Inj. 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VN-9998-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefotaxime sodium for injection USP 1gm

0
Cefotaxime sodium for injection USP 1gm - SĐK VN-9789-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime sodium for injection USP 1gm Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefacyxim 1g

0
Cefacyxim 1g - SĐK VN-5150-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefacyxim 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Hadirtaxim – 1g

0
Hadirtaxim - 1g - SĐK VD-5520-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hadirtaxim - 1g - Cefotaxim natri

Fortaacef 1g

0
Fortaacef 1g - SĐK VD-5799-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortaacef 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim natri

Sivoxim for Injection

0
Sivoxim for Injection - SĐK VN-10600-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sivoxim for Injection Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Haloxim

0
Haloxim - SĐK VN-10485-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haloxim Bột pha tiêm - Cefotaxim natri

Etexcerox Inj.

0
Etexcerox Inj. - SĐK VN-10073-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Etexcerox Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri

Cefotaxime Sodium for Injection USP 1gm

0
Cefotaxime Sodium for Injection USP 1gm - SĐK VN-10539-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Sodium for Injection USP 1gm Bột pha tiêm - Cefotaxim Natri