Danh sách

Huonsnovax Injection 1g

0
Huonsnovax Injection 1g - SĐK VN-9466-10 - Khoáng chất và Vitamin. Huonsnovax Injection 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Natri

Unitaxime Inj.

0
Unitaxime Inj. - SĐK VN-9805-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitaxime Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Natri

Huonsnovax Injection 1g

0
Huonsnovax Injection 1g - SĐK VN-9466-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Huonsnovax Injection 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Natri

Ahngook Cefotaxim 1g

0
Ahngook Cefotaxim 1g - SĐK VN-5440-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ahngook Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Koceam Inj.

0
Koceam Inj. - SĐK VN-7198-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Koceam Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Kontaxim Inj.

0
Kontaxim Inj. - SĐK VN-7199-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kontaxim Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Cefolife

0
Cefolife - SĐK VN-6565-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefolife Bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Ucetaxime 1000

0
Ucetaxime 1000 - SĐK VN-7442-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ucetaxime 1000 Bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Tag-1g

0
Tag-1g - SĐK VN-7978-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tag-1g Bột pha tiêm - Cefotaxime natri

Zydantax Injection

0
Zydantax Injection - SĐK VN-10170-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zydantax Injection Bột pha tiêm - Cefotaxime natri