Danh sách

Pedfotaz

0
Pedfotaz - SĐK VN-14946-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pedfotaz Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Harbitaxime

0
Harbitaxime - SĐK VN-15656-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Harbitaxime Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Domfox

0
Domfox - SĐK VN-14995-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Domfox Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxim

0
Cefotaxim - SĐK VN-15303-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime sodium

Cefotaxima Normon 1g

0
Cefotaxima Normon 1g - SĐK VN-14548-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxima Normon 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxime for injection USP

0
Cefotaxime for injection USP - SĐK VN-14930-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime for injection USP Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-14833-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cbinesfol 1g Inj.

0
Cbinesfol 1g Inj. - SĐK VN-14646-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cbinesfol 1g Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Arshavin 2g

0
Arshavin 2g - SĐK VN-14855-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Arshavin 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxime sodium

0
Cefotaxime sodium - SĐK VN-8102-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime sodium Nguyên liệu - Cefotaxime sodium