Danh sách

Tasimtec Inj-1g

0
Tasimtec Inj-1g - SĐK VN-3332-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tasimtec Inj-1g Bột pha tiêm-1g Ceforaxime - Cefotaxime sodium

Tamvox

0
Tamvox - SĐK VN-3221-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tamvox Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Snelxime Inj

0
Snelxime Inj - SĐK VN-3754-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Snelxime Inj Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Soditax

0
Soditax - SĐK VN-3031-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Soditax Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime sodium

Shinpoong Shintaxime

0
Shinpoong Shintaxime - SĐK VD-2614-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinpoong Shintaxime Bột pha tiêm - Cefotaxime sodium

QTAX 1,0g

0
QTAX 1,0g - SĐK VN-3628-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. QTAX 1,0g Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Mecefxim

0
Mecefxim - SĐK VN-3468-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefxim Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Harbitaxime

0
Harbitaxime - SĐK VN-2865-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Harbitaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Furonat-750mg

0
Furonat-750mg - SĐK VD-2553-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Furonat-750mg Bột pha tiêm - Cefotaxime sodium

Genotaxime

0
Genotaxime - SĐK VN-3007-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium