Danh sách

Medotaxime

0
Medotaxime - SĐK VN-6797-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Jekuktaxim Inj.

0
Jekuktaxim Inj. - SĐK VN-6482-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Jekuktaxim Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Gold-max

0
Gold-max - SĐK VN-6551-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gold-max Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime Sodium

Fotax 1gm injection

0
Fotax 1gm injection - SĐK VN-6626-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fotax 1gm injection Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Evantax

0
Evantax - SĐK VN-5820-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Evantax Bột pha tiêm Cefotaxim 1g/lọ - Cefotaxime Sodium

Dypacil

0
Dypacil - SĐK VN-6908-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dypacil Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VN-7103-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefotaxime for injection USP 1g

0
Cefotaxime for injection USP 1g - SĐK VN-5724-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime for injection USP 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Unioncerox Inj.

0
Unioncerox Inj. - SĐK VN-7805-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unioncerox Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Taxirid

0
Taxirid - SĐK VN-7911-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxirid Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium