Danh sách

Thuốc Medotaxime - SĐK VN-7732-03

Medotaxime

0
Medotaxime - SĐK VN-7732-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medotaxime Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime

Unitaxime Inj

0
Unitaxime Inj - SĐK VN-8860-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unitaxime Inj Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Taximmed

0
Taximmed - SĐK VN-8827-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taximmed Bột pha tiêm - Cefotaxime

Torlaxime

0
Torlaxime - SĐK VN-9417-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Torlaxime Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime

Diantha 1000

0
Diantha 1000 - SĐK VN-8030-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Diantha 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefofoss Inj.

0
Cefofoss Inj. - SĐK VN-8602-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefofoss Inj. Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefomic

0
Cefomic - SĐK VN-9264-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefomic bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefxamox Inj.

0
Cefxamox Inj. - SĐK VN-8895-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefxamox Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxime

Aquicef 1g

0
Aquicef 1g - SĐK VN-10814-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aquicef 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime

Bearnir

0
Bearnir - SĐK VN-14154-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bearnir Bột pha tiêm - Cefotaxime