Danh sách

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-8093-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-8604-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-7951-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Bột pha dung dịch tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime for injection

0
Cefotaxime for injection - SĐK VN-8299-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime for injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime MJ* 10

0
Cefotaxime MJ* 10 - SĐK VN-9103-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime MJ* 10 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefotaxim

0
Cefotaxim - SĐK VN-0143-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VNA-0694-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim 1g thuốc bột tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime

0
Cefotaxime - SĐK VNB-4198-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefotaxime

0
Cefotaxime - SĐK VD-1528-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Thuốc bột tiêm - Cefotaxime
Thuốc Cefotaxim 1g - SĐK VNB-2109-04

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VNB-2109-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime