Danh sách

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g

Cefpibolic-1000

0
Cefpibolic-1000 - SĐK VN-18224-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpibolic-1000 Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g