Danh sách

Fabapoxim 100

0
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cophacefpo 100

0
Cophacefpo 100 - SĐK VD-19758-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cophacefpo 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepobay

0
Cepobay - SĐK VD-19069-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepobay Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepobay

0
Cepobay - SĐK VD-19069-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepobay Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepoxitil 100 Sachet

0
Cepoxitil 100 Sachet - SĐK VD-19116-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepoxitil 100 Sachet Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepoxitil 100 Sachet

0
Cepoxitil 100 Sachet - SĐK VD-19116-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepoxitil 100 Sachet Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Orazime 100

0
Orazime 100 - SĐK VD-19762-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orazime 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Fabapoxim 100

0
Fabapoxim 100 - SĐK VD-30526-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabapoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cophacefpo 100

0
Cophacefpo 100 - SĐK VD-19758-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cophacefpo 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepobay

0
Cepobay - SĐK VD-19069-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cepobay Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg