Danh sách

Vutu 100

0
Vutu 100 - SĐK VD-23034-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vutu 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Tizoxim-100

0
Tizoxim-100 - SĐK VN-19529-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tizoxim-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Sanfetil 100

0
Sanfetil 100 - SĐK VN-19108-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanfetil 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Kefodox-100

0
Kefodox-100 - SĐK VN-18819-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefodox-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefpodoxim 100

0
Cefpodoxim 100 - SĐK VD-22820-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Podocef

0
Podocef - SĐK VD-24773-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podocef Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Nadixime 100DT

0
Nadixime 100DT - SĐK VN-19584-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nadixime 100DT Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cepoxitil 100

0
Cepoxitil 100 - SĐK VD-24432-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cepoxitil 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Tiphadocef 100

0
Tiphadocef 100 - SĐK VD-28057-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Lucass sachet

0
Lucass sachet - SĐK VN-20479-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lucass sachet Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg