Trang chủ 2020
Danh sách
Vutu 100
Vutu 100 - SĐK VD-23034-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vutu 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Tizoxim-100
Tizoxim-100 - SĐK VN-19529-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tizoxim-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Sanfetil 100
Sanfetil 100 - SĐK VN-19108-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanfetil 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Kefodox-100
Kefodox-100 - SĐK VN-18819-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefodox-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cefpodoxim 100
Cefpodoxim 100 - SĐK VD-22820-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Podocef
Podocef - SĐK VD-24773-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podocef Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Nadixime 100DT
Nadixime 100DT - SĐK VN-19584-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nadixime 100DT Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cepoxitil 100
Cepoxitil 100 - SĐK VD-24432-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cepoxitil 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Tiphadocef 100
Tiphadocef 100 - SĐK VD-28057-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Lucass sachet
Lucass sachet - SĐK VN-20479-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lucass sachet Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg