Danh sách

Cefpodoxime

0
Cefpodoxime - SĐK VD-21290-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxime Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Ceforipin 200

0
Ceforipin 200 - SĐK VD-20481-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceforipin 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Medxil 200

0
Medxil 200 - SĐK VD-23534-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medxil 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Orientfe 200 mg

0
Orientfe 200 mg - SĐK VD-25761-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orientfe 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Emfoxim 200

0
Emfoxim 200 - SĐK VN-19875-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emfoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Ceodox 200

0
Ceodox 200 - SĐK VD-24164-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceodox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Topcefpo 200

0
Topcefpo 200 - SĐK VD-28640-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Topcefpo 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Imedoxim 200

0
Imedoxim 200 - SĐK VD-27891-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Abvaceff 200

0
Abvaceff 200 - SĐK VD-28366-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abvaceff 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Maxxcefdox 200

0
Maxxcefdox 200 - SĐK VD-29681-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxxcefdox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg