Trang chủ 2020
Danh sách
Cttproxim 200
Cttproxim 200 - SĐK VD-31322-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cttproxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpodoxim 200 mg
Cefpodoxim 200 mg - SĐK VD-30362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpodoxim 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpomax 200
Cefpomax 200 - SĐK VD-19509-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpomax 200 Viên nén dài bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Ranbaxycepodem Tablets 200mg
Ranbaxycepodem Tablets 200mg - SĐK VN-21348-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ranbaxycepodem Tablets 200mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cttproxim 200
Cttproxim 200 - SĐK VD-31322-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cttproxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpodoxim 200 mg
Cefpodoxim 200 mg - SĐK VD-30362-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Cefpomax 200
Cefpomax 200 - SĐK VD-19509-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpomax 200 Viên nén dài bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Aprodox 200
Aprodox 200 - SĐK VN-21173-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aprodox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
XLCefuz-200
XLCefuz-200 - SĐK VN-16449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. XLCefuz-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Swich-200 Tablets
Swich-200 Tablets - SĐK VN-16317-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Swich-200 Tablets Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg