Danh sách

Cttproxim 200

0
Cttproxim 200 - SĐK VD-31322-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cttproxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpodoxim 200 mg

0
Cefpodoxim 200 mg - SĐK VD-30362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpodoxim 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpomax 200

0
Cefpomax 200 - SĐK VD-19509-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpomax 200 Viên nén dài bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Ranbaxycepodem Tablets 200mg

0
Ranbaxycepodem Tablets 200mg - SĐK VN-21348-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ranbaxycepodem Tablets 200mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cttproxim 200

0
Cttproxim 200 - SĐK VD-31322-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cttproxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpodoxim 200 mg

0
Cefpodoxim 200 mg - SĐK VD-30362-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200 mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpomax 200

0
Cefpomax 200 - SĐK VD-19509-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpomax 200 Viên nén dài bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Aprodox 200

0
Aprodox 200 - SĐK VN-21173-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aprodox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

XLCefuz-200

0
XLCefuz-200 - SĐK VN-16449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. XLCefuz-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Sefpotec

0
Sefpotec - SĐK VN-16168-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sefpotec Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg