Danh sách

Xelsepsin

0
Xelsepsin - SĐK VN-13939-11 - Thuốc khác. Xelsepsin Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Opox-100DT

0
Opox-100DT - SĐK VN-13721-11 - Thuốc khác. Opox-100DT Viên nén phân tán không bao - Cefpodoxim proxetil

Tam Bac 50 Suspension

0
Tam Bac 50 Suspension - SĐK VN-14497-12 - Thuốc khác. Tam Bac 50 Suspension Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim proxetil

Podoprox – 200

0
Podoprox - 200 - SĐK VN-9944-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Podoprox - 200 Viên nang - Cefpodoxim proxetil

Triafax 200

0
Triafax 200 - SĐK VN-10879-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triafax 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Rovanten Pediatric drops

0
Rovanten Pediatric drops - SĐK VN-10448-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovanten Pediatric drops Bột pha hỗn dịch - Cefpodoxim proxetil

Raul 200

0
Raul 200 - SĐK VN-10830-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Raul 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Reldicef

0
Reldicef - SĐK VN-10876-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Reldicef Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim proxetil

Reldicef 100

0
Reldicef 100 - SĐK VN-10877-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Reldicef 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Monocef – O 100

0
Monocef - O 100 - SĐK VN-10731-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Monocef - O 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil