Danh sách

Niftclar DT-100

0
Niftclar DT-100 - SĐK VN-19609-16 - Thuốc khác. Niftclar DT-100 Viên nén phân tán không bao - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

XLCefuz

0
XLCefuz - SĐK VN-16716-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. XLCefuz Viên nén phân tán - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Kefodime-100 tablets

0
Kefodime-100 tablets - SĐK VN-16320-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefodime-100 tablets Viên nén phân tán trong nước - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Zedoxim-100 capsule

0
Zedoxim-100 capsule - SĐK VN-18260-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zedoxim-100 capsule Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

SDCEP-100

0
SDCEP-100 - SĐK VN-17870-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SDCEP-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Lucass 100

0
Lucass 100 - SĐK VN-17788-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lucass 100 Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Hesopak

0
Hesopak - SĐK VN-17911-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hesopak Viên nén phân tán - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

BTV-Brodox

0
BTV-Brodox - SĐK VN-18241-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BTV-Brodox Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Orelox 100mg

0
Orelox 100mg - SĐK VN-19454-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orelox 100mg Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Orgynax 100mg

0
Orgynax 100mg - SĐK VD-27985-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orgynax 100mg Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg