Danh sách

Axtoxem 100

0
Axtoxem 100 - SĐK VN-14111-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Axtoxem 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Axtoxem 200

0
Axtoxem 200 - SĐK VN-14112-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Axtoxem 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Axtoxem 200

0
Axtoxem 200 - SĐK VN-14112-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Axtoxem 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Anphuvag 100

0
Anphuvag 100 - SĐK VN-12123-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Anphuvag 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Auropodox 40

0
Auropodox 40 - SĐK VN-12169-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auropodox 40 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Anphucpo 100

0
Anphucpo 100 - SĐK VN-13463-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Anphucpo 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Ampodox-100

0
Ampodox-100 - SĐK VN-14073-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampodox-100 Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil

Ampodox-100

0
Ampodox-100 - SĐK VN-14073-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampodox-100 Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil

Triafax DT

0
Triafax DT - SĐK VN-14577-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triafax DT Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil

Tupod Dry powder for oral suspension

0
Tupod Dry powder for oral suspension - SĐK VN-15297-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tupod Dry powder for oral suspension Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil