Danh sách

Medixam DT 100

0
Medixam DT 100 - SĐK VN-14535-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medixam DT 100 Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil

Medixam DT 50

0
Medixam DT 50 - SĐK VN-14536-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medixam DT 50 Viên nén phân tán - Cefpodoxime proxetil

Ludox 100

0
Ludox 100 - SĐK VN-15878-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Ludox 200

0
Ludox 200 - SĐK VN-15400-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Ludox 50

0
Ludox 50 - SĐK VN-15401-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 50 Bột pha hỗn dịch - Cefpodoxime proxetil

Hepotil 100

0
Hepotil 100 - SĐK VN-14445-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hepotil 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Dimpotab-100 DT

0
Dimpotab-100 DT - SĐK VN-14751-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dimpotab-100 DT Viên nén phân tán không bao - Cefpodoxime proxetil

Cefpova RTC 100

0
Cefpova RTC 100 - SĐK VN-15171-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpova RTC 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Cefpova RTC 200

0
Cefpova RTC 200 - SĐK VN-15172-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpova RTC 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime proxetil

Cefxl

0
Cefxl - SĐK VN-16092-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefxl Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil