Danh sách

Fortum 2g

0
Fortum 2g - SĐK VN-21417-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fortum 2g Bột pha tiêm hay truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g

Ceftazidime Gerda 2g

0
Ceftazidime Gerda 2g - SĐK VN-17905-14 - Thuốc khác. Ceftazidime Gerda 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Sefonramid 2g

0
Sefonramid 2g - SĐK VD-22490-15 - Thuốc khác. Sefonramid 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Tenamyd-ceftazidime 2000

0
Tenamyd-ceftazidime 2000 - SĐK VD-19448-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Fortum 2g

0
Fortum 2g - SĐK VN-21417-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortum 2g Bột pha tiêm hay truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g

Macxicin

0
Macxicin - SĐK VN-17904-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Macxicin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Virtum 2g

0
Virtum 2g - SĐK VD-22129-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Virtum 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Rezodim 2g

0
Rezodim 2g - SĐK VD-22378-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rezodim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Ceftidin

0
Ceftidin - SĐK VN-19556-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftidin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Bioszime 2g

0
Bioszime 2g - SĐK VN-19623-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bioszime 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g