Trang chủ 2020
Danh sách
Fortum 2g
Fortum 2g - SĐK VN-21417-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fortum 2g Bột pha tiêm hay truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g
Ceftazidime Gerda 2g
Ceftazidime Gerda 2g - SĐK VN-17905-14 - Thuốc khác. Ceftazidime Gerda 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Sefonramid 2g
Sefonramid 2g - SĐK VD-22490-15 - Thuốc khác. Sefonramid 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Tenamyd-ceftazidime 2000
Tenamyd-ceftazidime 2000 - SĐK VD-19448-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Fortum 2g
Fortum 2g - SĐK VN-21417-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortum 2g Bột pha tiêm hay truyền - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Pentahydrat) 2g
Macxicin
Macxicin - SĐK VN-17904-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Macxicin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Virtum 2g
Virtum 2g - SĐK VD-22129-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Virtum 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Rezodim 2g
Rezodim 2g - SĐK VD-22378-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rezodim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Ceftidin
Ceftidin - SĐK VN-19556-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftidin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Bioszime 2g
Bioszime 2g - SĐK VN-19623-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bioszime 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g