Danh sách

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Tazicef

0
Tazicef - SĐK VD-19178-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazicef Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Tazicef

0
Tazicef - SĐK VD-19178-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazicef Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Domrid Inj.

0
Domrid Inj. - SĐK VN-18421-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Domrid Inj. Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Greadim 2g

0
Greadim 2g - SĐK VD-33385-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Greadim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g