Danh sách

Zytaz-1000

0
Zytaz-1000 - SĐK VN-10172-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zytaz-1000 Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Vaxcel Ceftazidime-1g Injection

0
Vaxcel Ceftazidime-1g Injection - SĐK VN-10051-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaxcel Ceftazidime-1g Injection Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Vaxcel Ceftazidime-2g Injection

0
Vaxcel Ceftazidime-2g Injection - SĐK VN-10052-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaxcel Ceftazidime-2g Injection Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Ucphin

0
Ucphin - SĐK VN-10926-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ucphin Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Uniceffa

0
Uniceffa - SĐK VN-11385-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniceffa Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Libradim 1g

0
Libradim 1g - SĐK VN-10111-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Libradim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Libradim 2g

0
Libradim 2g - SĐK VN-10112-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Libradim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Lydozim

0
Lydozim - SĐK VN-10616-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lydozim Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Dimacefa 1g

0
Dimacefa 1g - SĐK VN-10677-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dimacefa 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Wontazime

0
Wontazime - SĐK VN-14323-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wontazime Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate