Danh sách

Codzidime

0
Codzidime - SĐK VN-9979-05 - Khoáng chất và Vitamin. Codzidime Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime

Ceracef

0
Ceracef - SĐK VD-2250-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceracef Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Centadime

0
Centadime - SĐK VN-9203-04 - Khoáng chất và Vitamin. Centadime Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceotizime

0
Ceotizime - SĐK VN-9998-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceotizime Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime

Ceotizime Inj. 1g

0
Ceotizime Inj. 1g - SĐK VN-1135-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceotizime Inj. 1g Bột pha tiêm-1g - Ceftazidime

Cefzita

0
Cefzita - SĐK VN-7226-02 - Khoáng chất và Vitamin. Cefzita Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime

Ceftum

0
Ceftum - SĐK VN-7382-03 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftum Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidime

Ceftazidime

0
Ceftazidime - SĐK VN-9688-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidime Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceftazidime for Injection USP

0
Ceftazidime for Injection USP - SĐK VN-9319-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidime for Injection USP Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceftazidime sodium Inj

0
Ceftazidime sodium Inj - SĐK VN-8440-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidime sodium Inj Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime