Trang chủ 2020
Danh sách
Ceftezol 1g
Ceftezol 1g - SĐK VD-19775-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Ceftezol VCP
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Ceftezol VCP
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Vicipezol
Vicipezol - SĐK VD-19776-13 - Thuốc khác. Vicipezol Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Supzolin
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g
Ceftezol VCP
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Ceftezol VCP
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Ceftezol 1g
Ceftezol 1g - SĐK VD-19775-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Seosaft Inj. 1g
Seosaft Inj. 1g - SĐK VN-16496-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Seosaft Inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g
Bagino
Bagino - SĐK VN-16792-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bagino Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g