Danh sách

Ceftezol 1g

0
Ceftezol 1g - SĐK VD-19775-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Vicipezol

0
Vicipezol - SĐK VD-19776-13 - Thuốc khác. Vicipezol Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Thuốc Supzolin - SĐK VD-23147-15

Supzolin

0
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftezol 1g

0
Ceftezol 1g - SĐK VD-19775-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftezol 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Seosaft Inj. 1g

0
Seosaft Inj. 1g - SĐK VN-16496-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Seosaft Inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Bagino

0
Bagino - SĐK VN-16792-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bagino Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g