Danh sách

Serafina 1g

0
Serafina 1g - SĐK VD-19472-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Serafina 1g Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Midazoxim 1g

0
Midazoxim 1g - SĐK VD-20452-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midazoxim 1g Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Unikyung

0
Unikyung - SĐK VN-18911-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unikyung Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

SP Ceftizoxime

0
SP Ceftizoxime - SĐK VD-23303-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SP Ceftizoxime Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Fizoti Inj.

0
Fizoti Inj. - SĐK VN-19721-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fizoti Inj. Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g.

Unimone Inj.

0
Unimone Inj. - SĐK VN-20603-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unimone Inj. Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Ceftizoxim 1g

0
Ceftizoxim 1g - SĐK VD-29757-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftizoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Zoximcef 1 g

0
Zoximcef 1 g - SĐK VD-29359-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zoximcef 1 g Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Ximedef

0
Ximedef - SĐK VD-18950-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ximedef Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Varucefa F

0
Varucefa F - SĐK VN-21396-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Varucefa F Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g