Danh sách

Medtriaxon

0
Medtriaxon - SĐK VD-19344-13 - Khoáng chất và Vitamin. Medtriaxon Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Triaxobiotic 1000

0
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Medtriaxon

0
Medtriaxon - SĐK VD-19344-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medtriaxon Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Milcerof Inj.

0
Milcerof Inj. - SĐK VN-17136-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Milcerof Inj. Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Daytrix

0
Daytrix - SĐK VN-17223-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Daytrix Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceftritina

0
Ceftritina - SĐK VN-16624-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftritina Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Zixtafy Injection

0
Zixtafy Injection - SĐK VN-17642-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zixtafy Injection Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Treadox

0
Treadox - SĐK VD-21909-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Treadox Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Rowject inj

0
Rowject inj - SĐK VN-18184-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rowject inj Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cetrazone

0
Cetrazone - SĐK VN-18009-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cetrazone Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g