Trang chủ 2020
Danh sách
Tenamyd-Ceftriaxone 1000
Tenamyd-Ceftriaxone 1000 - SĐK VD-19449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Ceftriaxone 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Tricefin
Tricefin - SĐK VN-17429-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tricefin Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Klotacef
Klotacef - SĐK VN-16619-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Klotacef Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml - SĐK VN-16696-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Gerda 1g/100ml Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Cessnari
Cessnari - SĐK VN-16365-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cessnari Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Abitrax
Abitrax - SĐK VN-16899-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abitrax Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Cefcin 1g
Cefcin 1g - SĐK VN-18392-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefcin 1g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
Aridone 1g
Aridone 1g - SĐK VN-17698-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aridone 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g