Danh sách

Tenamyd-Ceftriaxone 1000

0
Tenamyd-Ceftriaxone 1000 - SĐK VD-19449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Ceftriaxone 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Tricefin

0
Tricefin - SĐK VN-17429-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tricefin Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Klotacef

0
Klotacef - SĐK VN-16619-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Klotacef Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Ceftriaxone Gerda 1g/100ml

0
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml - SĐK VN-16696-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Gerda 1g/100ml Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Cessnari

0
Cessnari - SĐK VN-16365-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cessnari Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Abitrax

0
Abitrax - SĐK VN-16899-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abitrax Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Cefcin 1g

0
Cefcin 1g - SĐK VN-18392-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefcin 1g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Aridone 1g

0
Aridone 1g - SĐK VN-17698-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aridone 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g