Danh sách

Cefitop-1000

0
Cefitop-1000 - SĐK VN-6885-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefitop-1000 Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Ceftriaxone natri

Ronlla 1g

0
Ronlla 1g - SĐK VN-8146-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ronlla 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Medaxone

0
Medaxone - SĐK VN-7741-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxone Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Jekuktrax Inj. 1g

0
Jekuktrax Inj. 1g - SĐK VN-7496-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Jekuktrax Inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone Natri

Kupcefin for Inj. 1g

0
Kupcefin for Inj. 1g - SĐK VN-8215-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kupcefin for Inj. 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Hantaxim

0
Hantaxim - SĐK VN-8108-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hantaxim Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Ificef-1000

0
Ificef-1000 - SĐK VN-8317-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ificef-1000 Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Ceflarial

0
Ceflarial - SĐK VN-8187-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceflarial Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Cefin for I.V injection 0.5g “Panbiotic”

0
Cefin for I.V injection 0.5g "Panbiotic" - SĐK VN-8306-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefin for I.V injection 0.5g "Panbiotic" Bột pha tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxone natri

Cefin for I.V. injection 1.0g “Panbiotic”

0
Cefin for I.V. injection 1.0g "Panbiotic" - SĐK VN-8307-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefin for I.V. injection 1.0g "Panbiotic" Bột pha tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxone natri