Danh sách

Rocefxon inj 1g

0
Rocefxon inj 1g - SĐK VN-15035-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rocefxon inj 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Nectram-1g

0
Nectram-1g - SĐK VN-15337-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nectram-1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Nefiaso

0
Nefiaso - SĐK VN-14941-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nefiaso Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Ceftriaxone sodium

0
Ceftriaxone sodium - SĐK VN-16089-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone sodium Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Ceftriaxone Sodium for Injection

0
Ceftriaxone Sodium for Injection - SĐK VN-15696-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Sodium for Injection Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Cefxon Inj

0
Cefxon Inj - SĐK VN-14779-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefxon Inj Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Cefort 1g

0
Cefort 1g - SĐK VN-15364-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefort 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium

Cabemus

0
Cabemus - SĐK VN-15790-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cabemus Bột pha tiêm - Ceftriaxone sodium

Hawontriaxone

0
Hawontriaxone - SĐK VN-14696-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hawontriaxone Bột pha tiêm - Ceftriaxone Sodium
Thuốc Ceftrividi 1g - SĐK VD-1685-06

Ceftrividi 1g

0
Ceftrividi 1g - SĐK VD-1685-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftrividi 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone sodium