Danh sách

Ceftriaxone sodium for Inj

0
Ceftriaxone sodium for Inj - SĐK VN-8567-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium for Inj Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone sodium for Injection USP 1g

0
Ceftriaxone sodium for Injection USP 1g - SĐK VN-9337-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium for Injection USP 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftrione 1g

0
Ceftrione 1g - SĐK VD-1981-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftrione 1g Thuốc bột tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone G.E.S 1g

0
Ceftriaxone G.E.S 1g - SĐK VN-9831-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone G.E.S 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone LDP torlan

0
Ceftriaxone LDP torlan - SĐK VN-8643-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone LDP torlan Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone panpharma

0
Ceftriaxone panpharma - SĐK VN-10401-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone panpharma Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone sodium

0
Ceftriaxone sodium - SĐK VN-8540-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone sodium

0
Ceftriaxone sodium - SĐK VN-0613-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium Bột pha tiêm-1g - Ceftriaxone

Ceftriaxone sodium

0
Ceftriaxone sodium - SĐK VN-0224-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone sodium Bột pha tiêm-1g - Ceftriaxone

Ceftriaxone

0
Ceftriaxone - SĐK VD-1530-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone Thuốc bột tiêm - Ceftriaxone