Danh sách

Ceftriaxone for Injection

0
Ceftriaxone for Injection - SĐK VN-9005-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone for Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Ceftriaxone G.E.S 1g

0
Ceftriaxone G.E.S 1g - SĐK VN-9831-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone G.E.S 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone
Thuốc Ceftrione 1g - SĐK VNA-2395-04

Ceftrione 1g

0
Ceftrione 1g - SĐK VNA-2395-04 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftrione 1g thuốc bột tiêm - Ceftriaxone

Ceftriale

0
Ceftriale - SĐK VN-0074-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriale Bột pha tiêm-1g - Ceftriaxone

Ceftriaxone

0
Ceftriaxone - SĐK VNB-4199-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftriaxone Bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cefpixone

0
Cefpixone - SĐK VN-8295-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpixone Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cefoporin

0
Cefoporin - SĐK VN-8460-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoporin Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Cefort 1g powder for Injection

0
Cefort 1g powder for Injection - SĐK VN-9824-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cefort 1g powder for Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Zyfitax Injection

0
Zyfitax Injection - SĐK VN-9013-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zyfitax Injection Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone

Zocef

0
Zocef - SĐK VN-8403-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zocef Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone