Danh sách

Travinat 250mg

0
Travinat 250mg - SĐK VD-20875-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Travinat 250mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Soruxim 250

0
Soruxim 250 - SĐK VD-20658-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Soruxim 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Quincef 250

0
Quincef 250 - SĐK VD-20959-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quincef 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Cefurobiotic 250

0
Cefurobiotic 250 - SĐK VD-20978-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurobiotic 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Zinaxtab 250

0
Zinaxtab 250 - SĐK VD-23725-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinaxtab 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Xorimax 250mg

0
Xorimax 250mg - SĐK VN-18958-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Xorimax 250mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

TV. Cefuroxime

0
TV. Cefuroxime - SĐK VD-23721-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TV. Cefuroxime Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Cefuroxime 250mg

0
Cefuroxime 250mg - SĐK VD-22939-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime 250mg Viên nén bao phím - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Cefuro-B 250

0
Cefuro-B 250 - SĐK VD-23816-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuro-B 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Negacef 250

0
Negacef 250 - SĐK VD-24965-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Negacef 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg