Trang chủ 2020
Danh sách
Euzimnat 500
Euzimnat 500 - SĐK VD-11346-10 - Thuốc khác. Euzimnat 500 - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Cefurimaxx 500
Cefurimaxx 500 - SĐK VD-22145-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurimaxx 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Tv.cefuroxime
Tv.cefuroxime - SĐK VD-25315-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tv.cefuroxime Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Cefurich 500
Cefurich 500 - SĐK VD-27639-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurich 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Armececopha 500
Armececopha 500 - SĐK VD-26640-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Armececopha 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Zanmite 500 mg
Zanmite 500 mg - SĐK VD-8653-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zanmite 500 mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Cadiroxim 500
Cadiroxim 500 - SĐK VD-21580-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadiroxim 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Farinceft 500
Farinceft 500 - SĐK VD-19028-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farinceft 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Undtas 500
Undtas 500 - SĐK VD-33485-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Undtas 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Haginat 500
Haginat 500 - SĐK VD-24608-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg