Danh sách

Euzimnat 500

0
Euzimnat 500 - SĐK VD-11346-10 - Thuốc khác. Euzimnat 500 - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Cefurimaxx 500

0
Cefurimaxx 500 - SĐK VD-22145-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurimaxx 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Tv.cefuroxime

0
Tv.cefuroxime - SĐK VD-25315-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tv.cefuroxime Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Cefurich 500

0
Cefurich 500 - SĐK VD-27639-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurich 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Armececopha 500

0
Armececopha 500 - SĐK VD-26640-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Armececopha 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Thuốc Zanmite 500 mg - SĐK VD-8653-09

Zanmite 500 mg

0
Zanmite 500 mg - SĐK VD-8653-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zanmite 500 mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Thuốc Cadiroxim 500 - SĐK VD-21580-14

Cadiroxim 500

0
Cadiroxim 500 - SĐK VD-21580-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadiroxim 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Thuốc Farinceft 500 - SĐK VD-19028-13

Farinceft 500

0
Farinceft 500 - SĐK VD-19028-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farinceft 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Undtas 500

0
Undtas 500 - SĐK VD-33485-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Undtas 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Thuốc Haginat 500 - SĐK VD-24608-16

Haginat 500

0
Haginat 500 - SĐK VD-24608-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg