Danh sách

Travinat 500mg

0
Travinat 500mg - SĐK VD-19501-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Travinat 500mg Viên nén dài bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Oralfuxim 500

0
Oralfuxim 500 - SĐK VD-19761-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oralfuxim 500 Viên nén dài bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Soruxim 500

0
Soruxim 500 - SĐK VD-20659-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Soruxim 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Hazin 500

0
Hazin 500 - SĐK VD-20641-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hazin 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Cefurobiotic 500

0
Cefurobiotic 500 - SĐK VD-20979-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurobiotic 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Arme-cefu 500

0
Arme-cefu 500 - SĐK VD-20608-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Arme-cefu 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Zinaxtab 500

0
Zinaxtab 500 - SĐK VD-23087-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinaxtab 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Zaniat 500

0
Zaniat 500 - SĐK VD-23057-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zaniat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Cefuro-B 500

0
Cefuro-B 500 - SĐK VD-23817-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuro-B 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Cefuroxime 500mg

0
Cefuroxime 500mg - SĐK VD-22940-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime 500mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg