Danh sách

Philfuroxim

0
Philfuroxim - SĐK VD-30866-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Philfuroxim Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Actixim 1.5 g

0
Actixim 1.5 g - SĐK VD-20430-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Actixim 1.5 g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Negacef 1,5 g

0
Negacef 1,5 g - SĐK VD-23211-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Negacef 1,5 g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Cefuroxime 1,5g

0
Cefuroxime 1,5g - SĐK VD-25210-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime 1,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Widxim 1,5 g

0
Widxim 1,5 g - SĐK VD-32787-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Widxim 1,5 g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g