Danh sách

Emixorat

0
Emixorat - SĐK VD-19648-13 - Khoáng chất và Vitamin. Emixorat Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Cefuroxim 1,5g

0
Cefuroxim 1,5g - SĐK VD-19496-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefuroxim 1,5g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Travinat

0
Travinat - SĐK VD-19046-13 - Thuốc khác. Travinat Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Travinat

0
Travinat - SĐK VD-19046-13 - Thuốc khác. Travinat Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Rofuoxime

0
Rofuoxime - SĐK VD-19218-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rofuoxime Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Rofuoxime

0
Rofuoxime - SĐK VD-19218-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rofuoxime Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Emixorat

0
Emixorat - SĐK VD-19648-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emixorat Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Cefuroxim 1,5g

0
Cefuroxim 1,5g - SĐK VD-19496-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 1,5g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Glanax 1.5g

0
Glanax 1.5g - SĐK VD-20431-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glanax 1.5g Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Medaxetine 1.5g

0
Medaxetine 1.5g - SĐK VN-19244-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxetine 1.5g Bột pha tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g